Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dry plate process


noun
a former photographic method that used a glass plate coated with a light-sensitive gelatinous emulsion
Syn:
dry plate
Hypernyms:
photography


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.